SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
|
|
Đến ngày 15 tháng 01 năm 2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực hiện
cùng kỳ
năm trước
|
Thực hiện
kỳ báo cáo
|
Kỳ báo cáo so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng cây hằng năm (Ha)
|
|
|
|
|
|
Lúa
|
56.109,4
|
54.924,7
|
97,89
|
|
|
Lúa đông xuân
|
56.109,4
|
54.924,7
|
97,89
|
|
|
Một số loại cây khác
|
|
|
|
|
|
Ngô (bắp)
|
121,7
|
146,6
|
120,46
|
|
|
Khoai lang
|
1.768,8
|
1.396,9
|
78,97
|
|
|
Mía
|
13,0
|
11,6
|
89,25
|
|
|
Rau các loại
|
2.955,1
|
3.402,8
|
115,15
|
|
|
Đậu các loại
|
77,0
|
74,9
|
97,28
|
|
Sản lượng thu hoạch các loại cây trồng (Tấn)
|
|
|
|
|
|
Lúa
|
34.843,9
|
21.074,6
|
60,48
|
|
|
Lúa đông xuân
|
34.843,9
|
21.074,6
|
60,48
|
|
|
Một số loại cây khác
|
|
|
|
|
|
Ngô (bắp)
|
257,3
|
273,1
|
106,14
|
|
|
Khoai lang
|
36.537,4
|
21.887,1
|
59,90
|
|
|
Mía
|
695,1
|
659,9
|
94,93
|
|
|
Rau các loại
|
47.318,1
|
43.747,5
|
92,45
|
|
|
Đậu các loại
|
47,1
|
50,7
|
107,69
|
|
|
|
|
|
|
|
VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CỦA ĐỊA PHƯƠNG
|
|
|
Thực hiện
tháng 12
năm 2018
|
Ước tính
tháng 01
năm 2019
|
Tháng 01/2019 so với (%)
|
Tháng trước
|
Cùng kỳ
năm trước
|
A. VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH
|
3.408,2
|
3.492,3
|
102,47
|
106,71
|
|
(Nghìn hành khách)
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
2.581,0
|
2.634,4
|
102,07
|
107,80
|
|
Đường sông
|
827,2
|
857,9
|
103,71
|
103,49
|
|
Đường biển
|
-
|
-
|
…
|
…
|
B. LUÂN CHUYỂN HÀNH KHÁCH
|
77.662
|
79.464
|
102,32
|
110,97
|
|
(Nghìn HK.Km)
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
76.256
|
78.000
|
102,29
|
111,12
|
|
Đường sông
|
1.407
|
1.465
|
104,15
|
103,47
|
|
Đường biển
|
-
|
-
|
…
|
…
|
|
|
|
|
|
|
* Chi tiết xem tệp đính kèm: Tải về